Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thấm thoắt


(cũng như thấm thoát) passer rapidement; voler; fuir (en parlant du temps).
voilà bientôt.
Thấm thoát đã hai năm
voilà bientôt deux ans.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.